Description
Có nhiều màu và định lượng khác nhau:
MÃ SỐ | MÀU | KÍCH CỠ | ĐỊNH LƯỢNG | VND/SHEET |
TD 2/2 | Yellow | 70 x 100 | 100 gsm | 16.000 |
TD 2/4 | Pink | 16.000 | ||
TD 2/5 | Green | 16.000 | ||
TD 2/6 | Blue | 16.000 | ||
TD 3/2 | Yellow | 63.5 x 96.5 | 100 gsm | 17.000 |
TD 3/3 | Orange | 70 x 100 | 18.000 | |
TD 3/4 | Red | 70 x 100 | 19.000 | |
TD 3/5 | Green | 70 x 100 | 18.000 | |
TD 3/6 | Blue | 63.5 x 96.5 | 17.000 | |
TD 3/9 | Black | 70 x 100 | 20.000 | |
TD 4/1 | White | 70 x 100 | 100 gsm | 17.000 |
TD 4/1 | White | 150 gsm | 20.000 | |
TD 4/6 | Blue | 100 gsm | 17.000 | |
TD 5/1 | White | 70 x 100 | 100 gsm | 17.000 |
TD 5/1 | White | 150 gsm | 20.000 |